Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB Series
Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB Series chất lượng nổi bật chùm , tốc độ cắt tuyệt vời , tính ổn định cao và hiệu suất chuyển đổi quang điện sử dụng thấp, chi phí bảo dưỡng thấp, vận hành và bảo trì thuận tiện. Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB Series được sử dụng rộng rãi trong các tấm kim loại cắt nhanh chóng và chính xác .
Độ dày và tốc độ cắt
Material
|
Thichness (mm)
|
500W
|
1000W
|
2000W
|
300W
| |||
max cutting speed m/min
|
best cutting speed m/min
|
max cutting speed m/min
|
best cutting speed m/min
|
max cutting speed m/min
|
best cutting speed m/min
|
best cutting speed m/min
| ||
Carbon steel(CO2auxiliary)
|
0.2
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
30
|
0.4
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
20
| |
0.6
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
12
| ||
0.8
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
| ||
1
|
15
|
10
|
24
|
16
|
35
|
22
|
3
| |
1.5
|
1.8
| |||||||
2
|
8
|
6
|
13
|
10
|
22
|
16
|
1.3
| |
2.5
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.9
| |
3
|
4
|
3
|
8
|
5
|
12
|
8
|
0.6
| |
4
|
2
|
1.5
|
4
|
2.5
|
7
|
4
|
-
| |
5
|
1
|
0.8
|
3
|
2
|
5
|
3
|
-
| |
6
|
0.8
|
0.6
|
2
|
1.5
|
3.5
|
2.5
|
-
| |
8
|
-
|
-
|
1.2
|
1
|
2
|
1.6
|
-
| |
10
|
-
|
-
|
1
|
0.8
|
1.8
|
1.3
|
-
| |
12
|
-
|
-
|
0.8
|
0.8
|
1.3
|
1
|
-
| |
16
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
0.8
|
-
| |
20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.8
|
0.6
|
-
| |
Stainless steel(CO2auxiliary)
|
0.2
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
30
| |
0.4
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
18
| ||
0.5
|
25
|
20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
| |
0.6
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9
| |||
0.8
|
20
|
16
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
| |
0.8(tetorial plate)
|
15
|
10
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
| |
1
|
15
|
10
|
24
|
16
|
35
|
22
|
2.2
| |
1.5
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.2
| |||
2
|
6
|
4
|
10
|
6
|
16
|
10
|
0.5
| |
3
|
1.5
|
1
|
3
|
2
|
9
|
5
|
-
| |
4
|
-
|
2
|
1.5
|
4.5
|
3
|
-
| ||
5
|
-
|
1.3
|
1
|
3.5
|
2.5
|
-
| ||
6
|
-
|
-
|
-
|
3
|
2
|
-
| ||
8
|
-
|
-
|
-
|
1.2
|
1
|
-
| ||
Aluminum sheet
|
0.5
|
3
|
2.5
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
2.4
|
2
|
8
|
6
|
13
|
10
|
-
| |
1.5
|
2
|
1.5
|
2.5
|
2
|
5.2
|
4
|
-
| |
2
|
1.3
|
1
|
1.5
|
1
|
2.6
|
2
|
-
| |
3
|
0.8
|
0.6
|
0.8
|
0.6
|
1.3
|
1
|
-
| |
4
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
0.8
|
-
| |
5
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.8
|
0.6
|
-
| |
Copper sheet
|
0.5
|
2
|
1.5
|
3
|
2.5
|
5
|
4
|
-
|
1
|
1.5
|
1
|
2
|
1.5
|
3
|
2.4
|
-
| |
2
|
0.8
|
0.6
|
1.5
|
1
|
2.5
|
2
|
-
| |
3
|
-
|
-
|
0.7
|
0.5
|
1.5
|
1
|
-
| |
4
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.8
|
0.5
|
-
| |
Galvanized sheet(O2auxiliary)
|
0.5
|
20
|
16
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
15
|
10
|
24
|
16
|
35
|
25
|
-
| |
2
|
5
|
3
|
8
|
5
|
12
|
8
|
-
| |
3
|
1
|
0.6
|
2
|
1.5
|
5
|
3
|
-
| |
4
|
-
|
-
|
1.2
|
1
|
4
|
2.5
|
-
| |
6
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
2
|
-
|
Thông số kỹ thuật của máy
Model/ Tên máy
|
ST1530-FB
|
ST1540-FB
|
OPTION
|
Cutting range (length*width)/ Dãy cắt
|
1500*3000mm
|
1500*4000mm
|
according to demands
|
Fiber laser generator medium/ Sợi vừa phát Laser
|
Semiconductor pump continuous ytterbium doped fiber
| ||
Max moving speed/ Tốc độ di chuyển lớn nhất
|
100m/min
| ||
Max cutting speed/ Tốc độ cắt lớn nhất
|
25m/min
| ||
Positioning accracy/ Độ định vị chính xác
|
0.03mm
| ||
Repeated positioning accuracy/ Định vị chính xác lặp lại
|
0.02mm
| ||
Cooling type/ Làm mát
|
Water cooling
| ||
Laser output power/ Nguồn điện Laser
|
500W/1000W2000W(option 200W/300W/1500W/3000W)
| ||
Min line width/ Đường kính nhỏ nhất
|
0.1mm
| ||
Drive system/ Hệ thống điều khiển
|
Servo motor
| ||
Power allocation/ Nguồn điện
|
380V/220V±10%,50Hz/60Hz
| ||
Continuous working time/ Thời gian làm việc liên tục
|
24 hours
| ||
Related weight/ Trọng lượng
|
Whole machine:approx 4 tons,actul weight based on final configuration(depends on model)
| ||
Machine size(l*w*h)/ Kích thước máy
|
2.4*4.7*1.9m
|
2.4*5.7*1.9m
| |
Accessories size (l*w*h)(take 500W for example)
|
Water chiller 1*1*1.2m, control box 1*0.8*1.8m, fiber laser generator 0.5*0.6*0.14m
|
Vật liệu Ứng dụng
Áp dụng trong bảng chế biến kim loại , hàng không , vũ trụ, điện tử , điện gia dụng , phụ tùng tàu điện ngầm , ô tô , máy móc , linh kiện chính xác , tàu , thiết bị luyện kim , thang máy , thiết bị gia dụng , quà tặng và đồ thủ công, chế biến công cụ , đồ trang điểm , quảng cáo , kim loại ngoài chế biến khác nhau các ngành công nghiệp sản xuất chế biến.
Ứng dụng công nghiệp
Chủ yếu dùng để cắt các loại thép nhẹ , thép silic , thép không gỉ , hợp kim nhôm , hợp kim titan , thép tấm mạ kẽm , hội đồng quản trị tẩy, tấm kẽm nhôm , đồng và nhiều loại vật liệu kim loại và như vậy.
Các mẫu
Công ty chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ Quý khách hàng.
Mọi thông tin chi tiết sản phẩm Quý khách hàng vui lòng liên hệ
Công ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Việt Nam
Đ/c: Số 18BT4-1 khu đô thị Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Tell: 04 3566 6727 - 0912 817 066 - 0912 666 817
Website: maylaserhn.com - maycnc.com